Mua & giao nhận hàng

Nhằm mang đến sự lựa chọn phù hợp cho khách hàng, Xích Lô Decor hiện đã có nhiều hình thức giao hàng

  • Giao hàng hỏa tốc: Nhận hàng trong 30 phút – 60 phút (dành cho khách hàng tại Đà Nẵng và Hà Nội)
  • Giao hàng nhanh: Nhận hàng trong 4 tiếng – 6 tiếng
  • Giao hàng tiêu chuẩn: Nhận hàng trong 2-5 ngày
  • Chọn giờ giao hàng: Khách chọn giờ nhận hàng mong muốn

Xích Lô Decor đã ký kết hoặc hợp tác, sử dụng dịch vụ qua các dịch vụ giao nhận như VNPost, Viettel, Giao hàng tiết kiệm,… Phí giao nhận được dựa trên các tiêu chí

  • Tổng khối lượng của đơn hàng: được tính dựa trên tổng khối lượng của các sản phẩm được đóng gói trong đơn hàng
  • Khoảng cách giữa địa chỉ khách nhận hàng và cửa hàng giao hàng cho khách
  • Tổng giá trị đơn hàng

Xích Lo Decor sẽ đóng hàng đúng quy chuẩn tại Đà Nẵng và Hà Nội để chuyển đên các khách hàng trên toàn quốc

Bảng giá các Hãng vận chuyển

Quý khách lưu ý: Thông tin giá dưới đây chỉ mang tính tham khảo, chính sách giá có thể thay đổi tùy theo quy định của Hãng vận chuyển trong từng thời điểm cụ thể. Quý khách vui lòng kiểm tra thông tin giá chính xác khi tạo đơn hàng.

1.GHN

Tuyến Gói dịch vụ Khối lượng Nội thành Huyện xã Thêm 0.5kg (dưới 4kg) Thêm 0.5kg (trên 4kg)
Nội tỉnh Chuẩn 0-3kg 16.500 30.000 2.500 4.000
Nội vùng Chuẩn 0-1kg 30.000 30.000 4.000 7.000
Nội vùng tỉnh Chuẩn 0-1kg 30.000 30.000 4.000 7.000
Liên vùng đặc biệt Chuẩn 0-1kg 33.000 33.000 5.000 7.000
Liên vùng Chuẩn 0-1kg 33.000 33.000 5.000 7.000
Liên vùng tỉnh Chuẩn 0-1kg 33.000 33.000 5.000 7.000

 

2.Viettel Post

2.1. Dịch vụ Chuyển phát Nhanh (VCN)

(Đã bao gồm thuế VAT và phụ phí)

Trọng lượng Nội tỉnh Nội miền Liên miền Hà Nội – Đà Nẵng
Gr Nội tỉnh Hồ ChíMinh
Đến 50 11.000 11.000 13.000 12.000
Trên 50 – 100 11.000 16.000 18.000 17.000
Trên 100 – 250 13.000 22.500 30.200 28.000
Trên 250 – 500 16.000 31.000 38.000 37.000
Trên 500 – 1.000 21.000 43.000 56.000 53.000
Trên 1.000 – 1.500 25.000 52.000 72.000 68.000
Trên 1.500 – 2000 27.000 64.000 87.000 83.000
Mỗi 500gr tiếp theo 2.000 5.000 12.500 12.000
Đến 30kg
Chỉ tiêu thời gian 12h – 24h 36h 36h-48h 36h

 

2.2. Dịch vụ chuyển phát tiết kiệm (VTK)

(Đã bao gồm thuế VAT và phụ phí)

Trọng lượng (gram) Nội miền Cận miền Liên miền
Từ 0 – 100 11.000
Trên 100 – 250 13.000
Trên 250 – 500 17.000
Trên 500 – 1.000 22.000
Trên 1.000 – 1.500 33.000
Trên 1.500 – 2.000 38.000
Mỗi 500gr tiếp theo đến 30kg 2.000 2.500 3.500
Chỉ tiêu thời gian 2 – 3 ngày 3 – 4 ngày 4 – 5 ngày
Phí Hoàn 50% cước chiều đi

 

Lưu ý :

– Bảng giá chuyển phát tài liệu không áp dụng đối với dịch vụ chuyển phát có thu hộ tiền hàng.

– Đối với tuyến huyện xã theo danh mục Viettel Post quy định cộng thêm 20% phụ phí kết nối.

2.3. Cước dịch vụ chuyển phát thương mại điện tử

(Đã bao gồm thuế VAT và phụ phí)

Trọng lượng Kích thước (D + R + C) Nội tỉnh Nội miền Liên miền
Tiết kiệm (PHS) Nhanh (PNT) Tiết kiệm (LCOD) Nhanh (NCOD)
0 – 250gr 38cm 16.500 (3kg) 22.000 (3kg) 28.000 31.000 38.500
250 – 500gr 40cm 30.000 32.000 49.000
Mỗi 0,5kg tiếp theo đến 30kg 2.500 2.500 3.200 4.500 12.500
Chỉ tiêu thời gian 24h – 48h 12h – 24h 24h – 48h 48h – 72h 24h – 48h
Cước cộng thêm – Đối với địa danh tuyến xã theo danh mục ViettelPost quy định cộng thêm 7.000 đồng/1 đơn hàng đến 5kg, trên 5kg phụ thu 500đ/500gr tiếp theo.

–  Miễn cước hoàn nội tỉnh, cước hoàn liên tỉnh 5k/đơn hàng.

 

2.4. Cước dịch vụ chuyển phát hàng nặng

Trọng lượng (gram) Nội tỉnh Nội miền Cận miền Liên miền
 

 

 

Tiết kiệm (LSTD) Nhanh (LECO) Tiết kiệm (LSTD) Nhanh (LECO) Tiết kiệm (LCOD) Nhanh (NCOD)
Đến 30kg 139.000 150.000 209.000 178.000 749.000 234.000 749.000
Mỗi 1 kg tiếp theo
Từ 30 – 100kg 4.000 4.000 5.000 5.000 18.000 7.000 25.000
Từ 100 – 200kg 2.800 3.800 4.000 4.900 17.500 5.600 24.500
Từ 200 – 500kg 2.300 3.300 3.800 4.500 17.000 5.000 23.800
Từ 1500 – 1000kg 2.000 3.000 3.600 4.000 16.500 4.700 23.000
Trên 1000kg 1.800 2.800 3.400 3.800 16.200 4.000 22.500
Chỉ tiêu thời gian 1 – 2 ngày 2 – 3 ngày 1 – 2 ngày 3 – 4 ngày 2 – 3 ngày 4 – 5 ngày 2 – 3 ngày
Cước hoàn 50% cước chiều đi

 

Lưu ý :

– Đối với tuyến huyện xã theo danh mục Viettel Post quy định cộng thêm 20% phụ phí kết nối

3.J&T

Tuyến Cân nặng Cước phí Mỗi 0.5kg tiếp theo Phí hoàn
Nội tỉnh 3 23.000 2.500 Miễn phí
Nội miền 1 32.000 4.000
Liên miền 1 32.000 5.000

 

4.VNPost

4.1. Dịch vụ EMS trong nước

(Chưa bao gồm các loại phụ phí và thuế GTGT 10%)

Nấc trọng lượng Mức cước (VNĐ)
EMS nội tỉnh EMS liên tỉnh
Vùng 1 (Từ HN đi các tỉnh KV1) Vùng 2 Vùng 3 (Từ HN đi các tỉnh KV2, KV3)
Hà Nội đi Đà nẵng Hà Nội đi TP.HCM
Đến 50gr 8.000 8.500 9.500 9.500 10.000
Trên 50gr – 100gr 8.000 12.500 13.500 13.500 14.000
Trên 100gr – 250gr 10.000 16.500 21.500 22.000 23.000
Trên 250gr – 500gr 12.500 23.500 28.500 28.600 29.900
Trên 500gr – 1000gr 15.000 33.000 40.900 41.800 43.700
Trên 1000gr – 1500gr 18.000 40.000 52.800 53.900 56.400
Trên 1500gr – 2000gr 21.000 48.500 59.500 63.500 67.500
Mỗi nấc 500gr tiếp theo 1.600 3.800 9.000 10.000 11.000

 

4.2. Dịch vụ Bưu kiện trong nước (BK)

(Chưa bao gồm các loại phụ phí và thuế GTGT 10%)

Nấc khối lượng Mức cước (đồng)
Nội sinh Hà Nội <-> (Hải Dương, Hải Phòng, Hướng yên, Lạng Sơn, Nghệ An, Thanh Hoá, Quảng Ninh) Nội vùng Hà Nội <-> Đà nẵng Cận vùng Hà Nội <->TP HCM Cách vùng
Đến 100gr 5.000 5.500 6.500 6.000 7.000 6.500 7.000
Trên 100gr – 250gr 6.500 7.000 8.000 7.000 8.000 7.500 8.500
Trên 250gr – 500gr 8.500 9.000 10.000 10.000 11.000 10.500 11.500
Trên 500gr – 750gr 10.500 10.800 15.000 14.500 16.000 15.000 16.500
Trên 750gr – 1000gr 13.500 15.500 17.000 16.000 18.000 16.500 18.500
Trên 1000gr – 1250gr 15.500 17.000 19.000 18.000 20.000 18.500 20.500
Trên 1250gr – 1500gr 16.500 19.000 21.000 20.000 22.000 20.500 22.500
Trên 1500gr – 1750gr 18.500 20.500 23.000 21.500 24.000 22.000 24.500
Trên 1750gr – 2000gr 20.000 22.500 25.000 23.500 26.000 24.000 26.500
Mỗi 01kg tiếp theo đến 10kg 2.500 2.600 2.800 3.600 4.000 4.500 5.000
Mỗi 01 kg tiếp theo trên 10kg đến 30kg 2.200 2.300 2.500 2.400 3.800 4.000 4.500

 

4.3. Dịch vụ Logistics – ECO

(Chưa bao gồm các loại phụ phí và thuế GTGT 10%)

Nội tỉnh Nội vùng Cận vùng Cách vùng Cách vùng
Đến 30kg 81.400 120.000 140.000 190.000
Mỗi 01kg tiếp theo trên 30kg đến 50kg 2.500 3.400 4.200 5.000
Mỗi 01kg tiếp theo trên 50kg đến 200kg 2.200 3.000 4.000 4.700
Mỗi 01kg tiếp theo trên 200kg đến 500kg 1.900 2.600 3.700 4.300
Mỗi 01kg tiếp theo trên 500kg đến 2000kg 1.700 2.300 3.100 4.000
Mỗi 01kg tiếp theo trên 2000kg đến 3500kg 1.500 2.000 2.600 3.500
Mỗi 01kg tiếp theo trên 35000kg 1.400 1.900 2.300 3.000

 

5.BEST Express

Tuyến Cân nặng (kg) Giá cước Mỗi 0.5kg tiếp theo Phí hoàn
Nổi tỉnh 3 18.000 4.500 Miễn phí
Nội miền 1 24.000
Liên miền 1 24.000

 

6.Ninja Van

Cân nặng (kg) Nội tỉnh Nội vùng Liên vùng
<= 1kg 20.000
<= 2kg 22.000
<= 3kg 26.000
Thêm 0.5kg 3.000 5.000 7.000

 

Lưu ý: 

– Free hoàn.

7.EMS

(Bảng giá đã bao gồm thuế VAT)

Nấc khối lượng Mức cước EMS thương mại điện tử nhanh (VNĐ)
Nội tỉnh Liên tỉnh
Nội vùng Liên vùng nhanh tiết kiệm Liên vùng nhanh
Đến 100g 12.000 24.000 25.000 26.000
Trên 100g – 250g 14.000 28.000 32.000 36.000
Trên 250g – 500g 16.000 33.000 35.000 46.000
Trên 500g – 1000g 18.000 37.000 45.000 56.000
Trên 1000 – 1500g 20.000 42.000 55.000 66.000
Trên 1500g – 2000g 22.000 48.000 65.000 76.000
Mỗi nấc 500gr tiếp theo 2.500 5.000 10.000 13.000

 

– Giá đã bao gồm phụ phí xăng dầu và VAT 10%.

– Giá chưa bao gồm phụ phí vùng xa (áp dụng mức thu bằng 6.000 đồng/ bưu gửi (Đã bao gồm VAT 10%))

– Hàng cồng kềnh thu cước bằng 1,5 lần mức cước EMS Thương mại điện tử.

8. Grab

Tên dịch vụ Dịch vụ siêu tốc Dịch vụ 4h
Thời gian giao hàng 30 phút/ 5 km (mở 24/7) 30 phút/ 5 km (mở 8h – 16h)
Phí quảng đường

16.000 VNĐ/2km

5.500 VNĐ/ km tiếp theo

0 – 5km: 23.000 VNĐ

>5 – 10km: 32.000 VNĐ

>10 – 15km: 38.000 VNĐ

 

Phí hoàn 100% cước chiều đi
Dịch vụ cộng thêm Thu hộ: 5.000 vnđ/ order

 

9.GHTK

9.1. Bảng cước gửi hàng từ Hà Nội và Hồ Chí Minh

Nội tỉnh Nội miền Liên miền đặc biệt Liên miền
Chuẩn Nhanh Chuẩn Nhanh
Khối lượng 3kg 0,5kg 0,5kg 0,5kg 0,5kg 0,5kg
Nội thành và ngoại thành 22.000 30.000 30.000 33.000 30 – 32.000 35.000
Huyện, xã 30.000 35.000 40.000 44.000 37 – 40.000 50.000
0,5kg tiếp theo + 2.500 + 2.500 + 5.000 + 10.000 + 5.000 + 10.000
Thời gian giao hàng Giao 6h Giao 24h 3 – 4 ngày Giao 24h 3 – 5 ngày Giao 48h

 

9.2. Bảng cước phí gửi hàng từ 63 tỉnh thành toàn quốc (trừ Hà Nội và Hồ Chí Minh)

Nội tỉnh Nội miền Liên miền
Chuẩn Nhanh
Khối lượng 3kg 0,5kg 0,5kg 0,5kg
Nội thành và ngoại thành 16.500 30.000 30 – 32.000 35.000
Huyện, xã 30.000 35.000 37 – 40.000 50.000
0,5kg tiếp theo + 2.500 + 2.500 + 5.000 + 10.000
Thời gian giao hàng Giao 6h Giao 24h – 48h 3 – 5 ngày Giao 48h

 

www.xichlodecor.com / hotline: 0905 653 391. Add: 295 Ỷ Lan Nguyên Phi, Hòa Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6c816b28 fb27 4d44 9e03 077ed7e6896e